🌟 -ㄹ 나름이다

1. 어떤 일이 앞의 말이 나타내는 행동을 어떻게 하느냐에 따라 달라질 수 있음을 나타내는 표현.

1. TÙY VÀO, TÙY THUỘC VÀO, PHỤ THUỘC VÀO: Cấu trúc thể hiện việc nào đó có thể khác đi tùy thuộc vào việc thực hiện như thế nào hành động mà vế trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이들의 인성은 부모가 교육할 나름이다.
    Children's personality depends on their parents' education.
  • Google translate 연장도 쓸 나름이라고 재주가 있어도 돌보지 않으면 소용이 없다.
    Even if you have the talent to use tools, it's no use not to take care of them.
  • Google translate 이 일이 언제 끝날지는 우리가 노력할 나름이지.
    When this will be over depends on our efforts.
  • Google translate 우리 지수가 전학 간 학교에서도 친구들을 잘 사귀어야 할 텐데.
    We should make good friends at the school where jisoo transferred.
    Google translate 다 자기 할 나름이니 너무 걱정하지 말아요.
    It's all up to you, so don't worry too much.
Từ tham khảo -기 나름이다: 어떤 일이 앞의 말이 나타내는 행동을 어떻게 하느냐에 따라 달라질 수 있…

-ㄹ 나름이다: -l nareumida,しだいだ【次第だ】,,,ـلْطَرُومْإيدا,,tùy vào, tùy thuộc vào, phụ thuộc vào,ขึ้นอยู่กับ..., แล้วแต่..., ตามแต่...,tergantung, terserah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start ㄹ나름이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)